Hier finden Sie einen kleinen vietnamesischen Grundwortschatz von ca. 500 Wörtern nach Themen sortiert. Wir wünschen viel Spass und Erfolg beim Lernen. Aber Vorsicht, mitunter bekommen einige Wörter bei falscher Betonung eine ganz andere Bedeutung...
1. Verben
Häufig verwendete Verben: Những động từ thường dùng trong ngày
baden, duschen: tắm lernen: học | Pause machen: nghỉ: putzen: dọn dẹp sagen: nói schicken: gởi schlafen: ngủ schreiben: viết sehen: nhìn thấy sein: thì là ở sitzen: ngồi spielen: chơi sprechen: nói chuyện stehen: đứng suchen: tìm kiếm treffen: gặp gỡ trinken: uống verkaufen: bán: wahrnehmen: cảm thấy Wäsche waschen: giặt dũ waschen: rửa wissen, denken: biết wohnen: cư trú |
2. Essen und Trinken: Ăn và uống
Essen: Ăn
Abendessen: bữa tối
Beafsteak: món bít-tết
Brot: bánh mì
Butter: bơ
Eis: kem
Essen: Bữa ăn
Feier: bữa đãi đằng, tiệc, cỗ
Fischgerichte: món cá
Fleischgericht: món thịt
Früchte in Dosen: trái cây (đóng) hộp
Frühstück: bữa sáng
gebratene Eier: trứng chiên
gebratene Entengerichte: món vịt
gebratene Gänsegerichte: ngỗng quay
gebratene Kartoffeln: khoai tây rán
gebratene Rinderfleischgerichte: món thịt bò quay
gekochtes Ei: trứng luộc
Gemüse in Dosen: rau (đóng) hộp
Gemüse: rau
geräuchertes Schweinfleisch: thịt heo xông khói
Gerichte mit Eier: món trứng
Hühnerfleischgerichte: món thịt gà
Kahlgerichte: món thịt bê
Kahlrippengerichte: món sườn bê
Kartoffelbrühe: khoai tây nghiền
Käse: phó-mát
Lammgerichte: món thịt cừu
Mahlzeit: (một) bữa ăn
Mittagessen: bữa trưa
Party: bữa tiệc
Rinderfleischgerichte: món thịt bò
Rinderrippengerichte: món sườn bò
schwarzes Brot: bánh mì đen
Spiegelei: trứng ốp la
Toastbrot: bánh mì nướng
Würstchen: xúc xích
Gewürze: Đồ Gia vị
das Essig: giấm
das Essöl: dầu ăn
das Olivenöl: dầu (ô-liu)
das Salz: muối
der Chilli: ớt (khô)
der Curry: cà-ri
der Knoblauch: tỏi
der Pfeffer: hạt tiêu/tiêu
der Zimt: quế
der Zucker: đường
der Zwiebellauch: hành
die Fischsoße: nước mắm
die Sojasoße: nước tương
die Vanille: va-ni
Süßigkeiten - Đồ Ngọt
das Bonbon: kẹo
das Hustenbonbon: kẹo thông cổ
das Mineralwasser: nước khoáng
das Minzebonbon: kẹo bạc hà
das Pudding: bánh pu-đinh:
der Apfelkuchen: bánh kem mứt táo
der Champagne: sâm-banh
der Kaffee: cà-phê
der Kaugummi: kẹo nhai
der Lolli: kẹo mút
der Torte: bánh ga-tô/ bánh ngọt
die Marmelade: mứt trái cây
die Schokolade: Sô-cô-la
Getränke: Thức uống
das Bier: bia
das Eis (Eiswürfel): (nước) đá
das Sprudelwasser: nước (có) ga
das Wasser: nước
der Apfelwein: rượu táo
der Milchkaffee: cà-phê sữa
der Rotweiß: vang đỏ
der Saft: nước trái cây
der Schnaps: rượu mạnh
der Tee: chè/ trà
der Weißwein: vang trắng
die Likör: rượu mùi
die Limonade: nước chanh
die Milch: sữa
dunkles Bier: bia đen
helles Bier: bia vàng
3. Zeitangaben
Zeit: Thời gian
das Jahr: năm
der Abend: tối
der Mittag: trưa
der Monat: tháng
der Mondkalender: âm lịch
der Nachmittag: chiều
der Sonnenkalender: dương lịch
der Tag: ngày
der Vormittag. buổi sáng
die Minuten: phút
die Mitternacht: nửa đêm
die Nacht: đêm
die Sekunden: giây
die Stunde: giờ
die Woche: tuần (lễ)
gestern: hôm qua
heute: hôm nay
morgen: ngày mai
übermorgen: ngày mốt
vorgestern: hôm kia
die Tage in der Woche: Những ngày trong tuần
der Sonntag: chủ nhật
der Montag: thứ hai
der Dienstag: thứ ba
das Mittwoch: thứ tư
der Donnerstag: thứ năm
der Freitag: thứ sáu
der Samstag: thứ bảy
die Monate im Jahr: Những tháng trong năm
der Januar: tháng giêng
der Februar: tháng hai
der März: tháng ba
der April: tháng tư
der Mai: tháng năm
der Juni: tháng sáu
der Juli: tháng bảy
der August: tháng tám
der September: tháng chín
der October: tháng mười
der November: tháng mười một
der Dezember: tháng mười hai/ tháng chạp
4. Sonstiges
Familie und deren Angehörige: Gia đình và họ hàng
Bruder: anh, em
Cousin: anh (em) họ
Cousine: chị (em) họ
Ehefrau/ Frau: người vợ
Eltern: ba mẹ/ cha mẹ
Enkelkinder: con cháu ( đối với ông bà nói chung)
Enkelsohn/ Enkel: cáu (trai) (của ông bà)
Enkeltochter/ Enkelin: cháu (gái) (của ông bà)
Großeltern: ông bà
Großmutter/ Oma: bà
Großvater/ Opa: ông
Kinder: con cái (nói chung)
Mann, Ehemann: người chồng
Mutter: mẹ/ thân mẫu
Neffe: cháu (trai) (của cô, chú…)
Nichte: cháu (gái) (của cô, chú…)
Onkel: chú, cậu, bác (trai), dượng
Schwager: anh (em) chồng, vợ
Schwägerin: chị (em) chồng
Schwester: chị, em
Schwiegermutter: mẹ chồng, mẹ vợ
Schwiegersohn: con rể
Schwiegertochter: con dâu
Schwiegervater: ba chồng, ba vợ
Sohn: con trai (của ai)
Stiefmutter: mẹ ghẻ; dì ghẻ
Stiefvater: (ba) dượng
Tante: cô, dì, mợ, thím, bác gái
Tochter: con gái (của ai)
Vater: ba/ cha/ thân phụ
Verwandtschaft: bà con
Bekleidung: quần áo
Abendkleid: váy dạ hội
Anzug: bộ quần áo/ bộ complê
Armbanduhr: đồng hồ (đeo tay)
Ballkleid: áo dạ hội
Beerdigungsanzug: tang phục
BH (Busenhalter): xu chiêng
Bluse: áo sơ mi/ áo kiểu của nữ
Brille: kính (đeo mắt)
Handtasche: túi xách tay
Hemd: áo sơ mi (nam)
Hose: quần dài
Hut: mũ (nói chung)
Jeans: quần gin/ quần bò
Kappe: mũ lưỡi trai/ cát két
Kostüm: bộ váy nữ
Krawatte: ca vát/ cà vạt
kurze Hose: quần đùi
Mantel: áo măng tô/ pa đờ xuy
Portemonnaie: ví tiền
Pullover: áo ấm dài tay
Pumps: giày cao gót
Regenmantel: áo mưa
Rock: váy
Sakko: áo vét tong
Sandale: dép
Schal: khăn quàng cổ
Schlafanzug: quần áo ngủ
Schlafkleid: váy ngủ
Schlips: quần xì líp
Schuhe: giày
Socken: tất (ngắn)
Stiefel: ủng/ bốt/hia
Strümpfe: tất (dài)
Tracht: quần áo đồng phục
T-Shirt: áo thun
Unterhemd: áo may ô
Unterhose: quần lót
Unterwäsche: quần áo lót
Weste: áo ghi lê
Körperteile: Cơ thể người
Arm: cánh tay
Auge: mắt
Bauch: bụng
Bein: chân
Brust: ngực
Ellbogen: cùi chỏ
Finger: ngón tay
Fuß: bàn chân
Fußgelenk: cổ chân
Gesicht: mặt
Grübchen: (đồng tiền) lún má
Haar: tóc
Hals: cổ
Hand: bàn tay
Handgelenk: cổ tay
Haut: da
Kiefer: răng hàm
Kinn: cằm
Kopf: đầu
Lippe: môi
Mund: miệng
Nabel: rốn
Nase: mũi
obere Lippe: môi trên
Ohr: tai
Rücken: lưng
Schenkel: bắp đùi
Schläfe: thái dương
Schulter: vai
Stirn: trán
Taille: eo
untere Lippe: môi dưới
Wade: bắp chân
Wange: má
Zahn: răng
Zahnfleisch: lợi
Zeh: ngón chân
Zunge: lưỡi
Tiere: Động vật
die Hühner: con gà mái
das Kuh: con bò
das Pferd: con ngựa
das Schaf: con cừu
das Schwein: con heo
das Wasserbüffet: con trâu
der Fisch: Con cá
der Hahn: con gà trống
der Hase: con thỏ
der Hund: con chó
der Vogel: con chim
die Ente: con vịt
die Gans: con ngỗng
die Katze: con mèo
die Küke: con gà con
die Maus: con chuột
die Schlange: con rắn
die Ziege: con dê
Freizeitaktivitäten Hoạt động trong thời gian rảnh
Ausgehen zum Drink: đi nhậu
das Angeln: đi câu cá
das Bergsteigern: việc trèo núi
das Camping: cắm trại
das Grillen: nướng thịt
das Jogging: chạy bộ
das Lesen: đọc sách
das Rädeln: đạp xe
das Reisen: đi du lịch
das Schwimmen: bơi lội
das Zeichnen: vẽ
der Ausflug: chuyến dã ngoại
der Fußball: bóng đá
der Golf: chơi gôn
der Tennis: quần vợt
der Tischtennis: bóng bàn
der Volleyball: chơi bong chuyền
die Wanderung: đi tản bộ
Einkaufen: đi mua sắm
ins Cafe gehen: đi uống cà phê
ins Kino gehen: đi xem phim
ins Konzert gehen: đi xem ca nhạc
ins Theater gehen: đi xem kịch
Musik machen: chơi nhạc
Küchenwaren: đồ dùng cho nhà bếp
das Essmesser: con dao ăn
das Gasherd: bếp ga
das Glas: cái li
das Kochbrett: cái thớt
das Messer: con dao
das Ofen: cái lò nướng
das Stäbchen: đôi đũa
das Tablett: cái khay
das Waschbecken: cái bồn rửa rau, rửa chén
das Weinglas: li uống rượu
der Küchenschrank: cái tủ để đựng chén dĩa
der Küchentisch: cái bàn ăn
der Kühlschank: cái tủ lạnh
der Löffel: cái muỗng
der Reiskocher: cái nồi cơm điện
der Schüssel: chén, tô
der Teller: cái dĩa
der Topf: cái nồi
die Gabel: cái nĩa
die Kanne: cái bình uống nước
die Kelle: cái vá, cái mui
die Mikrowelle: lò vi sóng
die Pfanne: cái chão
die Spülmaschine: máy rửa chén
die Tasse: cái tách
die Thermokanne: cái bình thuỷ
Haushaltswaren: Đồ dùng và máy móc gia dụng
Bett: cái giường
Bücherregal: cái kệ sách
Computer: máy tính
Couchtisch: cái bàn thấp của bộ sa lông
Decklampe: đèn trần
DVD-Player: máy xem DVD
Fernseher: máy truyền hình
Fußmatte: tấm thảm chùi chân
Hängematte: cái võng
Hocke: cái ghế đẩu/ cái đòn
Kamera: máy chụp hình
Kassettenrekorder/ CD-Player: máy hát
Kissen: cái gối
Kleiderschrank: tủ đồ
Kommode: cái tủ nhỏ để đầu giường
Lehnstuhl: cái ghế dựa
Matratze: đệm giường
Radio: máy phát thanh
Schlafdecke: cái mền
Schlaflampe: đèn ngủ
Schrankwand: tủ âm tường
Sessel: cái ghế bành
Sofa: cái ghế trường kỉ
Staubsauger: máy hút bụi
Stuhl: cái ghế
Telefon: điện thoại
Teppich: tấm thảm
Tisch: cái bàn
Tischlampe: đèn làm việc
Vorhang: màn cửa
Waschmaschine: máy giặt đồ
Schreibwaren: Đồ dùng và máy móc văn phòng
der Bleistift: viết chì
der Buntstift: viết chì màu
das Heft: cuốn vở
das Klebeband: băng keo dán giấy
das Papier: tờ giấy
das Schreibgerät: viết máy
das Telefon: máy điện thoại
der Beamer: máy chiếu
der Computer: Máy tính
der Drucker: máy in
der Filzstift: viết lông
der Hefter: đồ bấm giấy
der Klebstoff: Hồ/ keo dán
der Kopier: máy phô tô
der Kugelschreiber: viết bi
der Löcher: dụng cụ đục lỗ (giấy)
der Notizblock: tập ghi nốt
der OverheadProjektor: máy đèn chiếu
der Papierklammer: cái kẹp giấy
der Scanner: Máy quét
die Leinwand: màn hình máy chiếu
die Mappe: cặp hồ sơ
Häufig auftretende Krankheiten: Những căn bệnh thường nghe thấy
Allergie: bị dị ứng
Bauchschmerzen: đau bụng:
Diabetes: tiểu đường
Durchfall: tiêu chảy
Entzündung: viêm
Erbrechung, Übelkeit: Ói mữa
Erkältung: cảm lạnh
Fieber: sốt
Halsschmerzen: đau cổ họng
Husten: ho
Juckreiz: ngứa
Kopfweh/ der Kopfschmerzen: đau đầu
Krebs: ung thư
Magenschmerzen: đau bao tử
Migräne: đau nửa đầu
Rückenschmerzen: đau lưng
Schnupfen: sồ mũi
Schwindel: chóng mặt
Verstopfung: táo bón
die Farben: Những màu sắc
aschfarben: màu tro
beige: màu be
blau: màu xanh dương
bordeauxrot: màu đỏ bóc đô
braun: màu nâu
bronzen: màu đồng
cremefarben: màu kem
dunkelblau: màu xanh đậm
dunkellila: màu tím than
dunkelrot: màu đỏ sậm
erdfarbig: màu đất
gelb: màu vàng
gelbgrün: xanh vàng
gold: màu vàng của vàng
grasgrün: xanh cỏ
grau: màu xám
graublau: xanh dương xám
graugrün: màu xanh lá cây xám
grün: màu xanh lá cây:
hellblau: màu xanh biển nhạt
hellrot: màu đỏ tươi
himmelblau: màu xanh da trời
karminrot: màu đỏ thẫm
khakifarben: màu kaki
kupfergrün: màu đồng
lila: màu tím hoa cà, tím
marineblau: màu xanh nước biển
mausgrau: màu xám chuột
orange: màu cam
pink: màu hồng đậm
platinblond: màu bạch kim
regenbogenfarbig: ngũ sắc
rose: màu hồng
rot: màu đỏ
safrangelb: màu vàng nghệ
schilfgrün: màu xanh lau
schwarz: màu đen
silbern: màu bạc của bạc
stinkig: màu cháo lòng
türkis: màu xanh ngọc
ultramarineblau: màu xanh biếc
violett: màu tím
weiß: màu trắng
Das Wetter und das Klima. Thời tiết và khí hậu
bedeckt: trời bị phủ mây
beständig: ổn định
bewölkt: bị phủ mây
dürr: khô cằn
eisig: băng giá
föhnig: có gió mùa
frostig: sương giá
geblitzt: có chớp
gedonnert: có sấm
gewittrig: có giông:
heiß: nóng
hoch: áp cao
kalt: lạnh
kühl: mát
mild: ôn hoà
nass: ướt
neblig: sương mù
regnerisch: mưa
schön: đẹp:
schwül: oi bức
sonnig: có mặt trời
stürmisch: giông bão
tief: áp thấp
trocken: khô
warm: ấm áp
wechselhaft: không ổn định
windig: gió:
wolkig: có mây